Có 2 kết quả:
单位犯罪 dān wèi fàn zuì ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ • 單位犯罪 dān wèi fàn zuì ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ
dān wèi fàn zuì ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crime committed by an organization
Bình luận 0
dān wèi fàn zuì ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crime committed by an organization
Bình luận 0