Có 2 kết quả:

单位犯罪 dān wèi fàn zuì ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ單位犯罪 dān wèi fàn zuì ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄈㄢˋ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

crime committed by an organization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

crime committed by an organization

Bình luận 0